000 | 00840nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153206 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184742.0 | ||
008 | 220405s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049276965 | ||
039 | 9 |
_a202205261547 _byenh _c202205261454 _dnhantt _c202205261454 _dnhantt _y202204051523 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301.0711 _bLUO 2012 _223 |
090 |
_a301.071 _bLUO 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Xã hội học / _cChủ biên: Lương Văn Úc |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc dân, _c2012 |
||
300 | _a527 tr. | ||
650 | 0 |
_aXã hội học _xPhương pháp luận |
|
650 | 0 |
_aXã hội học _xNghiên cứu |
|
700 | 1 | _aLương, Văn Úc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351979 _d351979 |