000 | 00844nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153208 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184742.0 | ||
008 | 220405s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049469176 | ||
039 | 9 |
_a202205251554 _byenh _c202205251527 _dhaultt _y202204051529 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.12 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a331.12 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thị trường lao động / _cChủ biên Trần Xuân Cầu |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc dân, _c2020 |
||
300 | _a220 tr. | ||
650 | 0 | _aThị trường lao động | |
650 | 0 | _aLao động | |
650 | 0 | _aKinh tế học lao động | |
700 | 1 | _aTrần, Xuân Cầu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351981 _d351981 |