000 | 00944nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220405s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049465383 | ||
039 | 9 |
_a202205261556 _byenh _c202205261550 _dnhantt _c202205261549 _dnhantt _y202204051542 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.200711 _bGIA 2019 _223 |
090 |
_a371.200711 _bGIA 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản lý giáo dục / _cChủ biên: Mai Ngọc Anh |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc dân, _c2019 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiáo dục _xQuản lý |
|
650 | 0 |
_aQuản lý giáo dục _xGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aGiáo dục trung học _xQuản lý |
|
650 | 0 |
_aGiáo dục đại học _xQuản lý |
|
700 | 1 | _aMai, Ngọc Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351985 _d351985 |