000 | 00954nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220405s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049278396 | ||
039 | 9 |
_a202205270957 _byenh _c202204180950 _dhuelt _y202204051552 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.50711 _bGIA 2014 _223 |
090 |
_a338.50711 _bGIA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế học vi mô . _nPhần 2 / _cCao Thúy Xiêm (Chủ biên), Nguyễn Thị Tường Anh |
250 | _aTái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc dân, _c2014 |
||
300 | _a329 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế học vi mô |
650 | 0 | 0 | _aMô hình kinh tế |
700 | 1 | _aCao, Thúy Xiêm | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Tường Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351990 _d351990 |