000 | 00834nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153222 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220405s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049462597 | ||
039 | 9 |
_a202205241443 _bhaianh _c202205241443 _dhaianh _c202205241441 _dhaianh _c202204181011 _dhuelt _y202204051609 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.5076 _bBAI 2018 _223 |
090 |
_a338.5076 _bBAI 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập kinh tế vi mô 2 / _cChủ biên: Tô Trung Thành |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc dân, _c2018 |
||
300 | _a170 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế vi mô |
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế _vBài tập |
700 | 1 | _aTô, Trung Thành | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351995 _d351995 |