000 | 00882nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153224 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220405s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049460937 | ||
039 | 9 |
_a202205241107 _bhaianh _c202205241104 _dhaianh _c202204181031 _dhuelt _y202204051612 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.8333 _bBAI 2016 _223 |
090 |
_a657.8333 _bBAI 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài giảng kế toán ngân hàng / _cĐồng chủ biên: Lê Việt Thuỷ, Trương Thị Hoài Linh |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc dân, _c2016 |
||
300 | _a235 tr. | ||
650 | 0 | _aNgân hàng | |
650 | 0 | _aKế toán | |
700 | 1 | _aLê, Việt Thuỷ | |
700 | 1 | _aTrương, Thị Hoài Linh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351997 _d351997 |