000 | 00939nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153225 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220405s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049466267 | ||
039 | 9 |
_a202205241111 _bhaianh _c202205241105 _dhaianh _c202204181025 _dhuelt _y202204051614 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.071 _bGIA 2019 _223 |
090 |
_a337.071 _bGIA 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế quốc tế / _cĐỗ Đức Bình, Ngô Thị Tuyết Mai |
250 | _aTái bản lần 4, có sửa đổi bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐH Kinh tế Quốc dân, _c2019 |
||
300 | _a414 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh tế quốc tế | |
650 | 0 | _aKinh tế thế giới | |
700 | 1 | _aĐỗ, Đức Bình | |
700 | 1 | _aNgô, Thị Tuyết Mai | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351998 _d351998 |