000 | 01006nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153228 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220405s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040111180 | ||
039 | 9 |
_a202205251445 _bhaianh _c202205251430 _dhaianh _c202204131552 _dhuelt _y202204051623 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.92281 _bMAY 2017 _223 |
090 |
_a495.92281 _bMAY 2017 |
||
245 | 1 | 0 |
_aMấy vấn đề về từ vựng- ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại / _cĐỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Thạo, Lê Thị Thuỳ Vinh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2017 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng |
|
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Thu Hương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thạo | |
700 | 1 | _aLê, Thị Thuỳ Vinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352001 _d352001 |