000 | 00953nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153372 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220413s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045763803 | ||
039 | 9 |
_a202204200913 _byenh _c202204190926 _dhaultt _y202204130933 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bĐAN 2020 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bĐAN 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐảng Cộng sản Việt Nam Trí tuệ, bản lĩnh, đổi mới vì độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội : _bkỷ yếu hội thảo khoa học |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2020 |
||
300 | _a960 tr. | ||
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 0 |
_aĐổi mới, Đảng Cộng sản _zViệt Nam _xLịch sử |
|
650 | 0 | _aChủ nghĩa xã hội | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352014 _d352014 |