000 | 01135nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220413s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047029075 | ||
039 | 9 |
_a202205171506 _byenh _c202205171459 _dyenh _c202205171456 _dyenh _c202205171037 _dnhantt _y202204131039 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(KIN) 2020 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(KIN) 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKin Pang một của người Thái huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu / _cNguyễn Thị Yên (Chủ biên) ; Vàng Thị Ngoạn |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2020 |
||
300 | _a779 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _xLịch sử _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aDân tộc miền núi _xVăn hóa dân gian |
|
650 | 0 | _aThái (Dân tộc Đông Nam Á) | |
700 | 1 | _aVàng, Thị Ngoạn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Yên | |
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352021 _d352021 |