000 | 01497nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153383 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184743.0 | ||
008 | 220413s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047028986 | ||
020 | _a9786047028924 | ||
039 | 9 |
_a202205261637 _byenh _c202205261637 _dyenh _c202205261635 _dnhantt _c202205261634 _dnhantt _y202204131106 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(KEC) 2020 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(KEC) 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng mường La / _cLò Văn Lả (Sưu tầm, biên dịch) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2020 |
||
300 | _a3 Tập. | ||
505 | _aQuyển 1. Phần 2, Phiên âm tiếng Thái -- Quyển 3. Phần 3, Dịch nghĩa tiếng Việt / 02040006400 -- Quyển 1 - Phần 3, Chữ Thái cổ / 02040006399 -- Quyển 3. Phần 1, Dịch nghĩa tiếng Việt / 02040006394 | ||
505 | _aQuyển 2. Phần 1, Phiên âm tiếng Thái / 02040006395 | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _xLịch sử |
|
650 | 0 |
_aDân tộc miền núi _xVăn hóa dân gian |
|
650 | 0 | _aThái Đen (Dân tộc Đông Nam Á) | |
700 | 1 | _aLò, Văn Lả | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352023 _d352023 |