000 | 00852nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153391 | ||
005 | 20241029093754.0 | ||
008 | 220413s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049847639 | ||
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(ĐA-C) _223 |
100 | 1 | _aĐào, Chuông | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong tục kiêng kị của người Khmer ở Kiên Giang / _cĐào Chuông |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2019 |
||
300 | _a261 tr. | ||
650 | 0 |
_aDân tộc miền núi _xTín ngưỡng _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aPhong tục tập quán | |
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _xTín ngưỡng _zViệt Nam |
|
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
942 |
_c1 _2ddc |
||
999 |
_c352030 _d352030 |