000 | 00930nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153463 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184744.0 | ||
008 | 220418s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049236167 | ||
039 | 9 |
_a202205061026 _byenh _c202205041604 _dhaianh _c202204201123 _dngothuha _y202204181023 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597047 _bPH-V 2022 _223 |
090 |
_a327.597047 _bPH-V 2022 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thị Cẩm Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ chính trị, kinh tế Liên bang Nga -Việt Nam (2001-2015) / _cPhan Thị Cẩm Vân |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Vinh, _c2022 |
||
300 | _a307 tr. | ||
650 | 0 | _aQuan hệ quốc tế | |
651 | 0 |
_aNga _xHợp tác quốc tế _zViệt Nam |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xHợp tác quốc tế _zNga |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352058 _d352058 |