000 | 00828nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153565 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184744.0 | ||
008 | 220421s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043422696 | ||
039 | 9 |
_a202204271525 _byenh _y202204210947 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92209 _bNG-H 2022 _223 |
090 |
_a895.92209 _bNG-H 2022 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số về văn hóa và văn học : _bnghiên cứu & ứng dụng / _cNguyễn Văn Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a499 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNghiên cứu văn học |
650 | 0 | 0 | _aNghiên cứu văn hóa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352078 _d352078 |