000 | 01061nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153972 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184746.0 | ||
008 | 220524s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043274318 | ||
039 | 9 |
_a202206171642 _byenh _c202206171640 _dyenh _c202206171530 _dhaultt _y202205241603 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.80095973 _bĐO-Đ 2021 _223 |
090 |
_a305.8009597 _bĐO-Đ 2021 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aTrang phục và nét văn hóa của các dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam / _cĐỗ Đức |
260 |
_aHà Nội : _bMỹ thuật, _c2021 |
||
300 | _a178 tr. | ||
650 | 0 |
_aDân tộc thiểu số _zViệt Nam _zMiền Bắc Việt Nam |
|
650 | 0 |
_aDân tộc thiểu số _zViệt Nam _zMiền Bắc Việt Nam |
|
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
650 | 0 | _aTrang phục dân tộc thiểu số | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352167 _d352167 |