000 | 00925nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184747.0 | ||
008 | 220526s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049628894 | ||
039 | 9 |
_a202206291615 _bbactt _c202206290955 _dnhantt _c202206290955 _dnhantt _c202206281620 _dnhantt _y202205261522 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a320.6 _bTR-T 2021 _223 |
090 |
_a320.6 _bTR-T 2021 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Thanh Thủy | |
245 | 1 | 0 |
_aThink-Tanks và đổi mới quá trình chính sách / _cTrần Thị Thanh Thủy, Đặng Khắc Ánh |
260 |
_aHà Nội : _bLý luận chính trị , _c2021 |
||
300 | _a278 tr. | ||
650 | 0 | _aChính sách công | |
650 | 0 | _aHoạch định chính sách | |
700 | 1 | _aĐặng, Khắc Ánh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352189 _d352189 |