000 | 01275nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154022 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184747.0 | ||
008 | 220526s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048260538 | ||
039 | 9 |
_a202206291634 _bbactt _c202206291123 _dnhantt _c202206291123 _dnhantt _y202205261545 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a627.58 _bSOT 2021 _223 |
090 |
_a627.58 _bSOT 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển / _cLê Hải Trung (Chủ biên) ; Trần Thanh Tùng, Lê Xuân Roanh, Nguyễn Thị Thế Nguyên, Nguyễn Quang Lương, Cao Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Trường Duy |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2021 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 |
_aBờ biển _xKhía cạnh môi trường |
|
650 | 0 | _aBảo vệ bờ biển | |
700 | 1 | _aLê, Hải Trung | |
700 | 1 | _aTrần, Thanh Tùng | |
700 | 1 | _aLê, Xuân Roanh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thế Nguyên | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Lương | |
700 | 1 | _aCao, Thị Ngọc Ánh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trường Duy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352194 _d352194 |