000 | 01061nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154056 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184747.0 | ||
008 | 220530s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045763438 | ||
039 | 9 |
_a202206271639 _byenh _c202206201449 _dhaultt _y202205301125 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.37109597 _bVAN 2020 _223 |
090 |
_a338.37109597 _bVAN 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVấn đề ngư nghiệp, ngư dân và ngư trường ở Việt Nam : _bmột số hàm ý chính sách. (sách chuyên khảo) / _cNguyễn Chu Hồi (Chủ biên), Cao Lê Quyên (Đồng Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2020 |
||
300 | _a331 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aCông nghiệp thủy sản _xChính sách nhà nước _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aNgư nghiệp _xKhía cạnh kinh tế _zViệt Nam. |
700 | 1 | _aNguyễn, Chu Hồi | |
700 | 1 | _aCao, Lê Quyên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352195 _d352195 |