000 | 00794nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154089 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184747.0 | ||
008 | 220606s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043428056 | ||
039 | 9 |
_a202207051246 _bbactt _y202206061551 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bBAO 2022 _223 |
090 |
_a363.7 _bBAO 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBảo vệ môi trường quanh ta / _cNhóm Daisy (Sưu tầm và biên soạn) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a129 tr. | ||
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
710 | 2 | _aNhóm Daisy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352197 _d352197 |