000 | 00831nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154118 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184747.0 | ||
008 | 220608s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040191243 | ||
039 | 9 |
_a202207051500 _byenh _y202206081003 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bVU-Q 2020 _223 |
090 |
_a530.071 _bVU-Q 2020 |
||
100 | 1 | _aVũ, Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý trung học phổ thông Quang học 2 / _cVũ Quang |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2020 |
||
300 | _a143 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVật lý _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aQuang học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352215 _d352215 |