000 | 00850nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154119 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184747.0 | ||
008 | 220608s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040171399 | ||
039 | 9 |
_a202207051510 _byenh _c202207051508 _dyenh _y202206081005 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bTO-G 2019 _223 |
090 |
_a530.071 _bTO-G 2019 |
||
100 | 1 | _aTô, Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý trung học phổ thông : _bCơ học 3 / _cTô Giang |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a253 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVật lý _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aCơ học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352216 _d352216 |