000 | 00859nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184747.0 | ||
008 | 220624s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043009569 | ||
039 | 9 |
_a202311030940 _bnhantt _c202210111636 _dhaianh _y202206241610 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a070.1 _bNG-T 2021 _223 |
090 |
_a070.1 _bNG-T 2021 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tri Thức | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo chí trí tuệ từ 5W đến 5L : _bmột số vấn đề lí luận và thực tiễn / _cNguyễn Tri Thức |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a245 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBáo chí học |
650 | 0 | 0 | _aTruyền thông đại chúng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352225 _d352225 |