000 | 00831nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154135 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184748.0 | ||
008 | 220624s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043152302 | ||
039 | 9 |
_a202210121120 _byenh _c202206241627 _dngothuha _c202206241627 _dngothuha _y202206241620 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301 _bNHA 2020 _223 |
090 |
_a301 _bNHA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhân học - ngành khoa học về con người / _cNguyễn Văn Sửu (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 |
_aNhân học _xVăn hóa và ngôn ngữ |
|
650 | 0 |
_aCon người _xNguồn gốc |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352226 _d352226 |