000 | 01218nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154214 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184748.0 | ||
008 | 220714s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045773086 | ||
039 | 9 |
_a202207251131 _byenh _c202207221509 _dhaultt _y202207141548 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9 _bCOY 2021 _223 |
090 |
_a338.9 _bCOY 2021 |
||
100 | 1 | _aCoyle, Diane | |
245 | 1 | 0 |
_aThị trường, nhà nước và người dân : _bkinh tế học về chính sách công / _cDiane Coyle ; Người dịch: Dương Hải Hà ... [et al.] ; Người hiệu đính: Tô Hoàng Việt Linh |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a487 tr. | ||
500 | _aNhan đề bằng tiếng Anh: Markets, state, and people : economics for public policy | ||
650 | 0 | _aChính sách kinh tế | |
650 | 0 | _aKinh tế học | |
650 | 0 | _aChính sách công | |
700 | 1 | _aDương, Hải Hà | |
700 | 1 | _aLê, Minh Toàn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Vân Anh | |
700 | 1 | _aTô, Hoàng Việt Linh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352237 _d352237 |