000 | 00852nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154339 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220809s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049231353 | ||
039 | 9 |
_a202209151124 _bbactt _c202209061443 _dthupt _c202208310955 _dthupt _c202208121200 _dhaianh _y202208091010 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a613.2083 _bNG-H 2015 _223 |
090 |
_a613.2083 _bNG-H 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em / _cNguyễn Ngọc Hiền |
260 |
_aVinh : _bĐại học Vinh, _c2015 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 |
_aDinh dưỡng _vGiáo trình |
|
650 | 0 | _aTrẻ em | |
650 | 0 | _aY học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352281 _d352281 |