000 | 00831nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154340 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220809s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208121532 _byenh _c202208121201 _dhaianh _c202208121146 _dhaianh _y202208091013 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.6320592 _bTR-H 2009 _223 |
090 |
_a617.632 _bTR-H 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Giao Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aPhẫu thuật tạo hình nha chu / _cTrần Giao Hoà |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia TP HCM, _c2009 |
||
300 | _a397 tr. | ||
650 | 0 | _aPhẫu thuật tạo hình | |
650 | 0 | _aNha khoa | |
650 | 0 | _aNha chu | |
650 | 0 | _aY học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352282 _d352282 |