000 | 00918nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220809s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046641742 | ||
039 | 9 |
_a202208121539 _byenh _c202208121232 _dhaianh _c202208091124 _ddoanphuong _y202208091120 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.721 _bĐA-D 2020 _223 |
090 |
_a610.721 _bĐA-D 2020 |
||
100 | 0 | _aĐào, Văn Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp nghiên cứu khoa học - nghiên cứu hệ thống y tế : _bDùng cho học viên sau đại học / _cĐào Văn Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2020 |
||
300 | _a339 tr. | ||
650 | 0 | _aY tế | |
650 | 0 | _aNghiên cứu khoa học | |
650 | 0 | _aPhương pháp nghiên cứu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352290 _d352290 |