000 | 00907nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154437 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220811s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045573372 | ||
039 | 9 |
_a202210111107 _bbactt _c202208221500 _dnhantt _c202208221500 _dnhantt _c202208221459 _dnhantt _y202208111048 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.8 _bQUA 2020 _223 |
090 |
_a005.8 _bQUA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý an toàn thông tin theo tiêu chuẩn ISO/IEC 27001 : _bNội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a184 tr. | ||
650 | 0 | _aAn toàn dữ liệu | |
650 | 0 |
_aThông tin _xQuản lý tài nguyên thông tin |
|
650 | 0 | _aThông tin | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352306 _d352306 |