000 | 00959nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154538 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220817s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202210070951 _bhaianh _c202208181635 _dbactt _y202208171456 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.19 _bKYT 2009 _223 |
090 |
_a615.19 _bKYT 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật sản xuất dược phẩm : _bsách đào tạo dược sỹ đại học. Mã số: Đ.20.Z.09 / _cChủ biên: Từ Minh Koóng |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2009 |
||
300 | _a226 tr. | ||
505 | _aTập 3, Công nghệ sản xuất các dạng thuốc / 00040005894 | ||
650 | 0 | _aCông nghệ dược | |
650 | 0 | _aDược phẩm | |
650 | 0 | _aKỹ thuật sản xuất dược phẩm | |
700 | 1 | _aTừ, Minh Koóng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352312 _d352312 |