000 | 00822nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154541 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220817s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208221453 _byenh _c202208221451 _dyenh _c202208181109 _dhaianh _y202208171608 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658 _bVU-D 2011 _223 |
090 |
_a658 _bVU-D 2011 |
||
100 | 1 | _aVũ, Văn Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương về khoa học quản lí / _cVũ Văn Dân, Võ Nguyên Du |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2011 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lí | |
650 | 0 |
_aQuản lí _xNghiên cứu |
|
700 | 1 | _aVõ, Nguyên Du | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352313 _d352313 |