000 00804nam a2200277 a 4500
001 vtls000154542
003 VRT
005 20240802184749.0
008 220817s2018 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a202210111536
_byenh
_c202210111534
_dnhantt
_y202208171611
_zhuongnt88
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a658.4013
_bBAY 2018
_223
090 _a658.4013
_bBAY 2018
245 0 0 _a7 Công cụ kiểm soát chất lượng :
_bnội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng
260 _aHà Nội :
_bNhà xuất bản Hồng Đức,
_c2018
300 _a128 tr.
650 0 _aDoanh nghiệp
_xTiêu chuẩn hóa
650 0 _aQuản trị doanh nghiệp
_xTiêu chuẩn
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352314
_d352314