000 00840nam a2200325 a 4500
001 vtls000154572
003 VRT
005 20240802184749.0
008 220822s2015 vm rm 000 0 vie d
020 _a9786047348220
039 9 _a202208231555
_byenh
_c202208231458
_dthuhanth96
_c202208231458
_dthuhanth96
_y202208221232
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a624.15
_bLE-K 2015
_223
090 _a624.15
_bLE-K 2015
100 1 _aLê, Văn Kiểm
245 1 0 _aThi công đất và nền móng /
_cLê Văn Kiểm
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2015
300 _a392 tr.
650 0 0 _aKĩ thuật xây dựng
650 0 0 _aThi công
650 0 0 _aĐất
650 0 0 _aNền móng
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352317
_d352317