000 | 00920nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220822s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048216047 | ||
039 | 9 |
_a202208231603 _byenh _c202208231129 _dthuhanth96 _c202208231129 _dthuhanth96 _y202208221247 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a627 _bTHI 2015 _223 |
090 |
_a627 _bTHI 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThiết kế tuyến năng lượng công trình thủy điện / _cNguyễn Thượng Bằng ...[et all] |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2015 |
||
300 | _a346 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTuyến năng lượng |
650 | 0 | 0 | _aThuỷ điện |
650 | 0 | 0 |
_aNhà máy thủy điện _xThiết kế và xây dựng |
700 | 1 | _aNguyễn, Thượng Bằng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352322 _d352322 |