000 | 00914nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154583 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220822s2016 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a97604821792 | ||
039 | 9 |
_a202208231604 _byenh _c202208231124 _dthuhanth96 _c202208231124 _dthuhanth96 _c202208231124 _dthuhanth96 _y202208221249 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.80711 _bNG-H 2016 _223 |
090 |
_a621.8071 _bNG-H 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thiết kế thực nghiệm trong chế tạo máy / _cNguyễn Trọng Hùng, Phùng Xuân Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bĐHQGHN, _c2016 |
||
300 | _a189 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật máy |
650 | 0 | 0 | _aChế tạo máy |
700 | 1 | _aPhùng, Xuân Sơn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352323 _d352323 |