000 00819nam a2200313 a 4500
001 vtls000154584
003 VRT
005 20240802184749.0
008 220822s2014 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786048205966
039 9 _a202208231110
_byenh
_y202208221420
_zhuongnt88
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a628.162
_bTR-L 2014
_223
090 _a628.162
_bTR-L 2014
100 1 _aTrịnh, Xuân Lai
245 1 0 _aTính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải /
_cTrịnh Xuân Lai
250 _aTái bản
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2014
300 _a240 tr.
650 0 0 _aXử lý nước thải
650 0 0 _aCông trình
_xThiết kế
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352324
_d352324