000 | 00878nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154646 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220822s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048215651 | ||
039 | 9 |
_a202208241647 _bbactt _c202208231458 _dnhantt _c202208231458 _dnhantt _y202208221516 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.8 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a621.8 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở thiết kế máy / _cNguyễn Văn Yến (Chủ biên) ; Vũ Thị Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2015 |
||
300 | _a356 tr. | ||
650 | 0 |
_aThiết kế _xMáy móc |
|
650 | 0 | _aChi tiết máy | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Yến (Chủ biên) | |
700 | 1 | _aVũ, Thị Hạnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352327 _d352327 |