000 | 00965nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154651 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220822s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208291645 _bhaianh _c202208241627 _dbactt _c202208231120 _dnhantt _y202208221519 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.13 _bĐO-T 2012 _223 |
090 |
_a005.13 _bĐO-T 2012 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Xuân Tiến | |
250 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật vi xử lý và lập trình assembly cho hệ vi xử lý : _bBiên soạn theo chương trình chuẩn của Bộ GD-ĐT năm 2005 / _cĐỗ Xuân Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2012 |
||
300 | _a395 tr. | ||
650 | 0 | _aLập trình hệ thống (Khoa học máy tính) | |
650 | 0 | _aNgôn ngữ Assembler (Ngôn ngữ chương trình máy tính) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352329 _d352329 |