000 | 01340nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154657 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220822s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048216092 | ||
039 | 9 |
_a202208241007 _bbactt _c202208231103 _dnhantt _c202208221611 _dngothuha _y202208221522 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a628.162 _bXUL 2015 _223 |
090 |
_a628.162 _bXUL 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXử lý nước thải = _bWastewater treatment / _cChủ biên : Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ; Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Mỹ ... [et al.] |
250 | _aTập 1 / 63240000093 | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2015 |
||
300 | _a348 tr. | ||
650 | 0 | _aXử lý nước thải | |
650 | 0 |
_aNước _xLàm sạch |
|
650 | 0 |
_aNước _xÔ nhiễm _xLàm sạch |
|
700 | 1 | _aLâm, Minh Triết | |
700 | 1 | _aTrần, Hiếu Nhuệ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Mỹ | |
700 | 1 | _aHuỳnh, Thị Ngọc Hân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Huy Cương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Thiệp | |
700 | 1 | _aBùi, Xuân Thành | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Tín | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đan Tâm | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352332 _d352332 |