000 | 00873nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154662 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184749.0 | ||
008 | 220822s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040069702 | ||
039 | 9 |
_a202208240958 _bbactt _c202208230944 _dnhantt _c202208230944 _dnhantt _c202208230939 _dnhantt _y202208221525 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.703 _bĐI-L 2015 _223 |
090 |
_a959.703 _bĐI-L 2015 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Xuân Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong trào chống chủ nghĩa thực dân ở Việt Nam / _cĐinh Xuân Lâm |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2015 |
||
300 | _a651 tr. | ||
650 | 0 | _aLịch sử | |
650 | 0 |
_aViệt Nam (Dân chủ Cộng hòa) _xLịch sử |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352334 _d352334 |