000 | 00963nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184750.0 | ||
008 | 220822s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081139 _bbactt _c202209081138 _dbactt _c202209080933 _dnhantt _c202209080932 _dnhantt _y202208221557 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a543.5 _bGIA 2013 _223 |
090 |
_a543.5 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình phân tích công cụ / _cTrần Quang Hải ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013 |
||
300 | _a143 tr. | ||
650 | 0 | _aPhân tích quang học | |
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aHoá phân tích | |
700 | 1 | _aTrần, Quang Hải | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Mai Hương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thoa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352362 _d352362 |