000 | 01060nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184750.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047918799 | ||
039 | 9 |
_a202208231000 _byenh _c202208231000 _dyenh _y202208221656 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59707602638 _bHUO 2018 _223 |
090 |
_a344.597076 _bHUO 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học Quy định thủ tục bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, miễn nhiệm, thay thế, phụ cấp trách nhiệm của kế toán trưởng, phụ trách kế toán / _cHữu Đại, Vũ Tươi (Hệ thống) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKế toán công _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aKế toán trường học _xLuật và pháp chế |
700 | 0 | _aHữu Đại | |
700 | 0 | _aVũ, Tươi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352369 _d352369 |