000 | 00813nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154743 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184750.0 | ||
008 | 220822s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208230946 _byenh _c202208230944 _dyenh _y202208221658 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bGIA 2013 _223 |
090 |
_a658.15 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tài chính doanh nghiệp / _cĐồng chủ biên: Bùi Văn Vần, Vũ Văn Ninh |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a630 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý tài chính |
700 | 1 | _aBùi, Văn Vần | |
700 | 1 | _aVũ, Văn Ninh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352371 _d352371 |