000 | 00950nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184750.0 | ||
008 | 220822s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604074966 | ||
039 | 9 |
_a202208291651 _bhaianh _c202208230943 _dyenh _y202208221659 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.1 _bPHAN 2016 _223 |
090 |
_a005.1 _bPHAN 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhân tích và thiết kế giải thuật / _cNguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Phạm Minh Tuấn, Đặng Thiên Bình |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2016 |
||
300 | _a271 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLập trình |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ thông tin |
650 | 0 | 0 | _aGiải thuật |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Bình | |
700 | 1 | _aPhạm, Minh Tuấn | |
700 | 1 | _aĐặng, Thiên Bình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352372 _d352372 |