000 | 00992nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154748 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184750.0 | ||
008 | 220823s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040148001 | ||
039 | 9 |
_a202208240924 _byenh _c202208231133 _dyenh _c202208231058 _dyenh _y202208230914 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2 _bXAC 2019 _223 |
090 |
_a519.2 _bXAC 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXác suất và thống kê : _bdùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / _cĐồng chủ biên: Lê Thanh Tùng, Lại Văn Định |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aXác suất |
650 | 0 | 0 | _aThống kê |
650 | 0 | 0 | _aĐiều dưỡng |
700 | 1 | _aLê, Thanh Tùng | |
700 | 1 | _aLại, Văn Định | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352373 _d352373 |