000 | 00925nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154769 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184750.0 | ||
008 | 220823s2016 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048505530 | ||
039 | 9 |
_a202208251012 _byenh _c202208241040 _dthuhanth96 _y202208230943 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.4830711 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a306.483 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình văn hóa thể thao : _bDùng cho đào tạo trình độ đại học thể dục thể thao / _cChủ biên: Đồng Văn Triệu, Lê Cảnh Khôi |
260 |
_aHà Nội : _bThể dục thể thao, _c2016 |
||
300 | _a307 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa thể thao |
650 | 0 | 0 | _aThể thao |
700 | 1 | _aĐồng, Văn Triệu | |
700 | 1 | _aLê, Cảnh Khôi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352379 _d352379 |