000 | 01222nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154779 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184750.0 | ||
008 | 220823s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048208264 | ||
039 | 9 |
_a202209291002 _bnhantt _c202208251022 _dyenh _c202208251016 _dyenh _c202208241117 _dthuhanth96 _y202208230959 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a690.383 _bHOI 2014 _223 |
090 |
_a690.383 _bHOI 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi đáp thiết kế & thi công kết cấu nhà cao tầng / _cTriệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Đăng Sơn ; Hiệu đính: Vũ Trường Hạo |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2014 |
||
300 | _a369 tr. | ||
505 | 1 | _aTập 1/ ĐKCB; 63240000263 | |
650 | 0 | 0 | _aNhà cao tầng |
650 | 0 | 0 | _aXây dựng |
700 | 1 | _aTriệu, Tây An | |
700 | 1 | _aLý, Quốc Thắng | |
700 | 1 | _aLý, Quốc Cường | |
700 | 1 | _aĐái, Chấn Quốc | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Sơn | |
700 | 1 | _aVũ, Trường Hạo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352386 _d352386 |