000 | 00840nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154805 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184751.0 | ||
008 | 220823s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047504848 | ||
039 | 9 |
_a202208260904 _byenh _c202208241520 _dhaianh _c202208241516 _dhaianh _y202208231046 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.0727 _bLUA 2016 _223 |
090 |
_a340.0727 _bLUA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành : _bTài liệu phục vụ Hội nghị Phổ biến Luật thống kê |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn bản pháp luật | |
650 | 0 | _aLuật Thống kê | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352412 _d352412 |