000 | 00851nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154810 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184751.0 | ||
008 | 220823s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047502554 | ||
039 | 9 |
_a202208251146 _byenh _c202208241600 _dthuhanth96 _y202208231057 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a302.2 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a302.2 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kỹ năng giao tiếp / _cPhạm Văn Đại (Chủ biên); Nguyễn Giang Nam |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2015 |
||
300 | _a88 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ năng giao tiếp |
650 | 0 | 0 | _aNghệ thuật ứng xử |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Đại | |
700 | 1 | _aNguyễn, Giang Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352417 _d352417 |