000 | 00838nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154814 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184751.0 | ||
008 | 220823s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045405697 | ||
039 | 9 |
_a202208310933 _byenh _c202208241133 _dyenh _c202208241131 _dyenh _y202208231103 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a410.71 _bBU-T 2017 _223 |
090 |
_a410 _bBU-T 2017 |
||
100 | 1 | _aBùi, Minh Toán | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / _cBùi Minh Toán |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2017 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDẫn luận ngôn ngữ học |
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352421 _d352421 |