000 | 00887nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184751.0 | ||
008 | 220823s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047360499 | ||
039 | 9 |
_a202208250840 _bbactt _c202208241547 _dhuelt _c202208241117 _dngothuha _y202208231109 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.115 _bĐA-C 2018 _223 |
090 |
_a620.115 _bĐA-C 2018 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Mậu Chiến | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu Nano : _bphương pháp chế tạo, đánh giá và ứng dụng / _cĐặng Mậu Chiến |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 | _a280 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aChế tạo |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu nano |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352426 _d352426 |